Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

主婦

[しゅふ]

(n) housewife/mistress/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 主客

    [ しゅかく ] (n) host and guest/principal and auxiliary
  • 主客転倒

    [ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the...
  • 主客顛倒

    [ しゅかくてんとう ] (n) reversing the order of (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the insignificant for the...
  • 主宰

    [ しゅさい ] (n,vs) supervision/chairmanship/(P)
  • 主宰者

    [ しゅさいしゃ ] president/chairman/(P)
  • 主審

    [ しゅしん ] (n) chief umpire
  • 主導

    [ しゅどう ] (n,vs) main leadership/(P)
  • 主導権

    [ しゅどうけん ] (n) hegemony/leadership/initiative
  • 主導権を握る

    [ しゅどうけんをにぎる ] (exp) to seize the initiative
  • 主導者

    [ しゅどうしゃ ] bellwether
  • 主将

    [ しゅしょう ] (n) commander-in-chief/(team) captain/(P)
  • 主峰

    [ しゅほう ] (n) the highest peak
  • 主席

    [ しゅせき ] (n) head/chief/president/governor/chairman/(P)
  • 主席外交官

    [ しゅせきがいこうかん ] doyen of the diplomatic corps
  • 主席判事

    [ しゅせきはんじ ] chief judge
  • 主席全権

    [ しゅせきぜんけん ] chief delegate
  • 主席研究員

    [ しゅせきけんきゅういん ] Executive chief engineer
  • 主帆

    [ しゅはん ] main sail
  • 主幹

    [ しゅかん ] (n) chief editor/managing editor/manager
  • 主幹研究員

    [ しゅかんけんきゅういん ] Senior chief engineer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top