- Từ điển Nhật - Anh
主席
Xem thêm các từ khác
-
主席外交官
[ しゅせきがいこうかん ] doyen of the diplomatic corps -
主席判事
[ しゅせきはんじ ] chief judge -
主席全権
[ しゅせきぜんけん ] chief delegate -
主席研究員
[ しゅせきけんきゅういん ] Executive chief engineer -
主帆
[ しゅはん ] main sail -
主幹
[ しゅかん ] (n) chief editor/managing editor/manager -
主幹研究員
[ しゅかんけんきゅういん ] Senior chief engineer -
主張
[ しゅちょう ] (n,vs) claim/request/insistence/assertion/advocacy/emphasis/contention/opinion/tenet/(P) -
主張者
[ しゅちょうしゃ ] (n) advocate -
主役
[ しゅやく ] (n) leading part/leading actor (actress)/(P) -
主役から降ろす
[ しゅやくからおろす ] to relieve someone of the leading role -
主従
[ しゅじゅう ] (n) master and servant/lord and retainer/employer and employee -
主応力
[ しゅおうりょく ] principal stress -
主力
[ しゅりょく ] (n) main force/chief object -
主力株
[ しゅりょくかぶ ] leading shares -
主力艦
[ しゅりょくかん ] (n) capital ship -
主力艦隊
[ しゅりょくかんたい ] main fleet -
主力部隊
[ しゅりょくぶたい ] main force/main troops -
主働土圧係数
[ しゅどうどあつけいすう ] coefficient of active earth pressure -
主刑
[ しゅけい ] (n) principal penalty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.