- Từ điển Nhật - Anh
人工池
Xem thêm các từ khác
-
人工流産
[ じんこうりゅうざん ] abortion -
人工港
[ じんこうこう ] (n) artificial harbor -
人工林
[ じんこうりん ] (n) planted forest -
人工真珠
[ じんこうしんじゅ ] artificial pearls -
人工的
[ じんこうてき ] (adj-na) artificial/unnatural -
人工知能
[ じんこうちのう ] AI/artificial intelligence -
人工生命
[ じんこうせいめい ] artificial life -
人工甘味料
[ じんこうかんみりょう ] artificial sweetener -
人工衛星
[ じんこうえいせい ] man-made satellite -
人工血液
[ じんこうけつえき ] (n) artificial blood -
人工語
[ じんこうご ] an artificial language -
人工芝
[ じんこうしば ] (n) artificial grass (lawn)/(P) -
人工臓器
[ じんこうぞうき ] (n) artificial internal organ -
人工避妊法
[ じんこうひにんほう ] contraception -
人工頭脳
[ じんこうずのう ] cybernetics -
人工雨
[ じんこうう ] artificial rain -
人工雪
[ じんこうゆき ] (n) artificial snow -
人工雷
[ じんこうらい ] artificial lightning -
人工透析
[ じんこうとうせき ] dialysis -
人工降雨
[ じんこうこうう ] artificial rain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.