- Từ điển Nhật - Anh
内挿
Xem thêm các từ khác
-
内服
[ ないふく ] (n) internal use -
内服薬
[ ないふくやく ] (n) medicine taken internally -
内柔外剛
[ ないじゅうがいごう ] (n) tough on the outside but soft at heart -
内探
[ ないたん ] (n) private inquiry/secret investigation -
内接
[ ないせつ ] (n) inscribed (circle) -
内接円
[ ないせつえん ] (n) inscribed circle -
内掛け
[ うちがけ ] (n) throwing down by leg work -
内枠
[ うちわく ] (n) inner frame/within given limits -
内惑星
[ ないわくせい ] (n) inner planet -
内情
[ ないじょう ] (n) internal conditions/true state of affairs -
内戦
[ ないせん ] (n) civil war/(P) -
内方
[ ないほう ] (n) inside/your wife -
内斜視
[ ないしゃし ] cross-eyed/strabismus -
内患
[ ないかん ] (n) internal or domestic trouble -
内攻
[ ないこう ] (n) (disease) settling in internal organs/quarreling among companions -
内政
[ ないせい ] (n) municipal/internal administration/domestic affairs/(P) -
内政不干渉
[ ないせいふかんしょう ] (n) non-intervention in the domestic affairs of another nation -
内政干渉
[ ないせいかんしょう ] intervention -
内意
[ ないい ] (n) intention/personal opinion -
内憂
[ ないゆう ] (n) internal or domestic troubles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.