- Từ điển Nhật - Anh
加工費
Xem thêm các từ khác
-
加工貿易
[ かこうぼうえき ] processing trade -
加工賃
[ かこうちん ] (n) processing fees -
加州
[ かしゅう ] State of California -
加年
[ かねん ] (n) adding years -
加役
[ かやく ] (n) temporary extra work -
加圧
[ かあつ ] (n) increasing pressure -
加圧水型原子炉
[ かあつすいがたげんしろ ] (n) pressurized water reactor -
加圧水炉
[ かあつすいろ ] pressurized water reactor -
加判
[ かはん ] (n,vs) affixing a seal -
加判人
[ かはんにん ] signatory -
加味
[ かみ ] (n) seasoning/flavoring -
加冠
[ かかん ] (n) (male) coming of age ceremony -
加入
[ かにゅう ] (n,vs) becoming a member/joining/entry/admission/subscription/affiliation/adherence/signing/(P) -
加入権
[ かにゅうけん ] NTT permission-to-procure-a-phone-line -
加入者
[ かにゅうしゃ ] affiliate/member/entrant/participant/(telephone) subscriber -
加入金
[ かにゅうきん ] (n) admission fee -
加勢
[ かせい ] (n) assistance/backing/reinforcements -
加水
[ かすい ] (n,vs) add water -
加水分解
[ かすいぶんかい ] (n) hydrolysis -
加水分解酵素
[ かすいぶんかいこうそ ] (n) hydrolytic enzyme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.