- Từ điển Nhật - Anh
土嚢
Xem thêm các từ khác
-
土埃
[ つちぼこり ] (n) dust -
土団子
[ つちだんご ] mud pie -
土国
[ どこく ] Turkey (p) -
土器
[ かわらけ ] (n) (1) earthenware/(2) unglazed (bisque-fired) earthenware -
土根性
[ どこんじょう ] disposition -
土橋
[ どばし ] (n) an earthen bridge -
土止め
[ どどめ ] (n) retaining wall -
土気色
[ つちけいろ ] (n) earth color/ashen/deathly pale -
土民
[ どみん ] (n) a native -
土木
[ どぼく ] (n) public works/(P) -
土木工事
[ どぼくこうじ ] public works -
土木工学
[ どぼくこうがく ] civil engineering -
土木工学者
[ どぼくこうがくしゃ ] civil engineer -
土星
[ どせい ] (n) Saturn (planet) -
土方
[ どかた ] (n) construction laborer/navvy -
土日
[ どにち ] (n) weekend/Saturday and Sunday -
土手
[ どて ] (n) embankment/bank/(P) -
土手っ腹
[ どてっぱら ] (n) guts -
土曜
[ どよう ] (n-adv,n) Saturday/(P) -
土曜日
[ どようび ] (n-adv,n) Saturday/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.