Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

天候

[てんこう]

(n) weather/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天来

    [ てんらい ] (adj-no,n) heavenly/divine/inspired/heaven sent
  • 天極

    [ てんきょく ] celestial poles
  • 天水

    [ てんすい ] (n) rain water
  • 天水桶

    [ てんすいおけ ] (n) rain barrel
  • 天気

    [ てんき ] (n) weather/the elements/fine weather/(P)
  • 天気の崩れ

    [ てんきのくずれ ] break (change for the worse) in the weather
  • 天気予報

    [ てんきよほう ] weather forecast/weather report/(P)
  • 天気屋

    [ てんきや ] moody person
  • 天気具合

    [ てんきぐあい ] weather conditions
  • 天気図

    [ てんきず ] (n) weather map
  • 天気概況

    [ てんきがいきょう ] general weather conditions
  • 天気模様

    [ てんきもよう ] weather conditions
  • 天気相談所

    [ てんきそうだんしょ ] (n) weather bureau
  • 天気運

    [ てんきうん ] weather conditions
  • 天気都合

    [ てんきつごう ] weather conditions
  • 天河

    [ てんが ] the Milky Way
  • 天泣

    [ てんきゅう ] rain from a cloudless sky
  • 天津

    [ てんしん ] (zh:) Tientsin
  • 天津乙女

    [ あまつおとめ ] celestial maiden
  • 天津御姉

    [ あまつみこ ] emperor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top