- Từ điển Nhật - Anh
居留
Xem thêm các từ khác
-
居留守
[ いるす ] (n) pretending to be out -
居留地
[ きょりゅうち ] (n) foreign settlement/concession -
居留民
[ きょりゅうみん ] (n) a resident -
居直る
[ いなおる ] (v5r) to sit up properly straight/to become aggressive -
居食い
[ いぐい ] (n) living in idleness -
居間
[ いま ] (n) living room (western style)/(P) -
居間兼寝室
[ いまけんしんしつ ] living room and bedroom/bed-sitter/(P) -
居間兼食堂
[ いまけんしょくどう ] living room-cum-dining room -
居酒屋
[ いざかや ] (n) bar/pub/tavern/(P) -
屋上
[ おくじょう ] (n) rooftop/(P) -
屋上屋を架す
[ おくじょうおくをかす ] (exp) to paint the lily/to gild refined gold -
屋上庭園
[ おくじょうていえん ] rooftop garden -
屋台
[ やたい ] (n) cart/float/food cart -
屋台店
[ やたいみせ ] (n) stall/stand -
屋台骨
[ やたいぼね ] (n) framework/mainstay/support/supporter -
屋号
[ やごう ] (n) (1) name of store/trade name/(2) stage name (e.g. of actor) -
屋外
[ おくがい ] (n) outdoors/(P) -
屋外広告
[ おくがいこうこく ] outdoor advertisements -
屋形船
[ やかたぶね ] (n) pleasure boat/houseboat -
屋内
[ おくない ] (n) indoor (court, pool, etc)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.