Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

掃除

[そうじ]

(n,vs) cleaning/sweeping/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掃除人

    [ そうじにん ] janitor/cleaner
  • 掃除婦

    [ そうじふ ] cleaning woman/(P)
  • 掃除器

    [ そうじき ] vacuum cleaner
  • 掃除機

    [ そうじき ] vacuum cleaner/(P)
  • 授ける

    [ さずける ] (v1) to grant/to award/to teach/(P)
  • 授かり物

    [ さずかりもの ] (n) boon/windfall/blessing
  • 授かる

    [ さずかる ] (v5r) to be gifted/to be awarded/(P)
  • 授与

    [ じゅよ ] (n,vs) award/conferment/(P)
  • 授与式

    [ じゅよしき ] (n) awarding ceremony
  • 授乳

    [ じゅにゅう ] (n,vs) suckling (a baby)/nursing
  • 授乳期

    [ じゅにゅうき ] (n) lactation period
  • 授受

    [ じゅじゅ ] (n,vs) give and receive/(P)
  • 授業

    [ じゅぎょう ] (n,vs) lesson/class work/(P)
  • 授業を受ける

    [ じゅぎょうをうける ] (v1) to take a class
  • 授業中

    [ じゅぎょうちゅう ] while in class
  • 授業料

    [ じゅぎょうりょう ] (n) school fees
  • 授業時間

    [ じゅぎょうじかん ] (n) school hours/hours of teaching (instruction)
  • 授権

    [ じゅけん ] (n) authorization
  • 授戒

    [ じゅかい ] (n) (Buddhism) handing down the precepts
  • 授精

    [ じゅせい ] (n) fertilization
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top