- Từ điển Nhật - Anh
摩れる
Xem thêm các từ khác
-
摩りつける
[ すりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
摩り付ける
[ すりつける ] (v1) (1) to rub against/to nuzzle against, e.g. dog nosing a person/(2) to strike (a match) -
摩り寄る
[ すりよる ] (v5r) to draw close to/to edge up to/to snuggle up to/to nestle close to/to cuddle with/to draw closer to -
摩り切れる
[ すりきれる ] (v1) to wear out -
摩り枯らし
[ すりからし ] serious abrasion/wearing out (of clothes) -
摩り替える
[ すりかえる ] (v1) to secretly substitute -
摩り込む
[ すりこむ ] (v5m) to rub in/to grind and mix -
摩る
[ さする ] (v5r) (1) to pat/to stroke/(2) to rub off/to polish/to grind/to graze/to scrape/(3) to be equal to/(4) to be about to reach/(P) -
摩天楼
[ まてんろう ] (n) skyscraper/(P) -
摩利支
[ まりし ] Marici (Buddhist goddess) -
摩利支天
[ まりしてん ] (n) Buddhist god of war -
摩損
[ まそん ] (n,vs) wear and tear/friction loss/abrasion -
摩滅
[ まめつ ] (n,vs) defacement/abrasion/wear and tear/crushing of a nerve/(P) -
摩擦
[ まさつ ] (n,vs) friction/rubbing/rubdown/chafe/(P) -
摩擦で起こった熱
[ まさつでおこったねつ ] heat generated from friction -
摩擦熱
[ まさつねつ ] (n) frictional heat -
摩擦音
[ まさつおん ] (n) fricative sound -
摩羅
[ まら ] (n) obstacle to Buddhist practice/penis -
摩訶不思議
[ まかふしぎ ] (adj-na,n) mysterious/profound mystery -
摩莫枳
[ ままき ] Mamaki (Buddhist goddess)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.