- Từ điển Nhật - Anh
放肆
Xem thêm các từ khác
-
放蕩
[ ほうとう ] (n) dissipation/prodigality -
放蕩息子
[ ほうとうむすこ ] a profligate son -
放題
[ ほうだい ] (n,n-suf) as much as you would like to/(P) -
放鳥
[ ほうちょう ] (n) setting free a bird/bird to be set free -
放鷹
[ ほうよう ] (n) falconry/hawking -
放電
[ ほうでん ] (n,vs) electrical discharge -
放電管
[ ほうでんかん ] (n) electric discharge tube -
放送
[ ほうそう ] (n,vs) broadcast/broadcasting/(P) -
放送大学
[ ほうそうだいがく ] continuing education courses offered via radio or television -
放送局
[ ほうそうきょく ] (n) broadcasting office -
放送劇
[ ほうそうげき ] (n) radio drama -
放送免許
[ ほうそうめんきょ ] (n) broadcast license -
放送権
[ ほうそうけん ] (n) broadcasting rights -
放送時間
[ ほうそうじかん ] (n) time (for a program)/broadcasting hours/air time -
放送禁止用語
[ ほうそうきんしようご ] (n) banned word/word which is not allowed to be used on the air (on the TV or radio) -
放送網
[ ほうそうもう ] (n) broadcasting network -
放送番組
[ ほうそうばんぐみ ] (n) broadcast program -
放送衛星
[ ほうそうえいせい ] broadcasting satellite -
放逐
[ ほうちく ] (n) expulsion/ejection/dismissal/ostracism/(P) -
放逸
[ ほういつ ] (adj-na,n) self-indulgence/looseness/dissoluteness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.