- Từ điển Nhật - Anh
旧称
Xem thêm các từ khác
-
旧稿
[ きゅうこう ] (n) old manuscript -
旧章
[ きゅうしょう ] ancient laws -
旧約
[ きゅうやく ] (n) Old Testament/old promise/the old covenant/(P) -
旧約全書
[ きゅうやくぜんしょ ] Old Testament -
旧約聖書
[ きゅうやくせいしょ ] Old Testament/(P) -
旧縁
[ きゅうえん ] (n) old relationship/old acquaintance -
旧習
[ きゅうしゅう ] (n) old customs -
旧知
[ きゅうち ] (n) old friend/old friendship -
旧石器時代
[ きゅうせっきじだい ] (n) Old Stone Age/paleolithic -
旧痾
[ きゅうあ ] (n) persistent disease -
旧物
[ きゅうぶつ ] (n) old things/ancient things -
旧版
[ きゅうはん ] (n) old edition -
旧盤
[ きゅうばん ] old bowl (platter)/old (musical) recording -
旧盆
[ きゅうぼん ] (n) Bon festival of lunar calendar -
旧聞
[ きゅうぶん ] (n) old news -
旧衣
[ きゅうい ] (n) worn-out clothes -
旧製
[ きゅうせい ] former manufacture/former make -
旧規
[ きゅうき ] (n) old regulations -
旧観
[ きゅうかん ] (n) former state/former appearance -
旧訳
[ きゅうやく ] (n) old translation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.