- Từ điển Nhật - Anh
有斐閣
Xem thêm các từ khác
-
有料
[ ゆうりょう ] (n) admission-paid/toll/(P) -
有料道路
[ ゆうりょうどうろ ] toll road -
有料駐車場
[ ゆうりょうちゅうしゃじょう ] (n) toll parking lot/toll car park -
有意
[ ゆうい ] (adj-na,adj-no,n) significance -
有意差
[ ゆういさ ] significant difference -
有意義
[ ゆういぎ ] (adj-na,n) significance/usefulness/meaningful/worthwhile/(P) -
有意義に過ごす
[ ゆういぎにすごす ] (exp) Have a good time! -
有意的
[ ゆういてき ] (adj-na) intentional/significant -
有感地震
[ ゆうかんじしん ] (n) earthquake large enough to feel -
有数
[ ゆうすう ] (adj-na,n) prominent/leading -
有性
[ ゆうせい ] (n) sexual -
有性生殖
[ ゆうせいせいしょく ] (n) sexual reproduction -
有理式
[ ゆうりしき ] (n) rational expression -
有理数
[ ゆうりすう ] (n) fraction -
有理関数
[ ゆうりかんすう ] (n) rational function -
有神論
[ ゆうしんろん ] (n) theism/belief in existence of a god or gods -
有税
[ ゆうぜい ] (n) taxable -
有税品
[ ゆうぜいひん ] taxable goods -
有給
[ ゆうきゅう ] (adj-no,n) salaried/with pay -
有給休暇
[ ゆうきゅうきゅうか ] paid vacation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.