- Từ điển Nhật - Anh
有職故実
[ゆうそくこじつ]
(n) well-versed in usages or practices of the court or military households
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
有職者
[ ゆうしょくしゃ ] employed person -
有衆
[ ゆうしゅう ] (n) the multitudes/the people -
有袋動物
[ ゆうたいどうぶつ ] a marsupial -
有袋類
[ ゆうたいるい ] marsupial -
有視界飛行
[ ゆうしかいひこう ] (n) visual flight -
有触れる
[ ありふれる ] (adj) common -
有識
[ ゆうしき ] (n) well-informed/learned -
有識者
[ ゆうしきしゃ ] (n) expert/knowledgeable person -
有象無象
[ うぞうむぞう ] (n) mob/the masses/rabble/riffraff -
有資格者
[ ゆうしかくしゃ ] licensed or qualified or eligible person -
有蹄類
[ ゆうているい ] (n) ungulates -
有能
[ ゆうのう ] (adj-na,n) able/capable/efficient/skill/(P) -
有蓋
[ ゆうがい ] (n) covered/roofed/lidded -
有蓋貨車
[ ゆうがいかしゃ ] boxcar -
有色
[ ゆうしょく ] (n) colored -
有色野菜
[ ゆうしょくやさい ] brightly colored vegetables -
有耶無耶
[ うやむや ] (adj-na,n) indefinite/hazy/(P) -
有頂天
[ うちょうてん ] (adj-na,n) ecstasy/(P) -
有頂点
[ うちょうてん ] (adj-na,n) ecstasy -
有髪
[ うはつ ] (n) untonsured (monk or priest or nun)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.