- Từ điển Nhật - Anh
本格小説
Xem thêm các từ khác
-
本格化
[ ほんかくか ] (vs) regularization/getting up speed/proceeding at full tilt -
本格派
[ ほんかくは ] (n) (1) classical school (of music)/(2) classic style pitcher (baseball) -
本格的
[ ほんかくてき ] (adj-na) full-dress/regular/genuine/earnest/normal/typical/fundamental/real/(P) -
本案
[ ほんあん ] (n) this plan -
本棚
[ ほんだな ] (n) bookshelves/(P) -
本業
[ ほんぎょう ] (n) principal occupation/core business -
本極まり
[ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision -
本欄
[ ほんらん ] (n) this column -
本殿
[ ほんでん ] (n) main shrine/inner sanctuary -
本気
[ ほんき ] (adj-na,n) seriousness/truth/sanctity/(P) -
本決まり
[ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision -
本決り
[ ほんぎまり ] (n) definite decision/final decision -
本流
[ ほんりゅう ] (n) main current/main current of thought -
本源
[ ほんげん ] (n) origin/root/cause/principle -
本朝
[ ほんちょう ] (n) this land/our country/Imperial Court -
本木
[ もとき ] (n) original stock -
本末
[ ほんまつ ] (exp,n) essence and fringe/beginning and ending/root and branch/means and end -
本末転倒
[ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for... -
本末顛倒
[ ほんまつてんとう ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for... -
本本
[ もともと ] (adv,adj-no) originally/by nature/from the start
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.