- Từ điển Nhật - Anh
本葬
Xem thêm các từ khác
-
本葉
[ もとは ] (n) true leaf -
本膳
[ ほんぜん ] (n) regular dinner -
本腰
[ ほんごし ] (n) strenuous effort/earnestness/seriousness/(P) -
本腰を入れる
[ ほんごしをいれる ] (exp) to set about in earnest -
本腹
[ ほんばら ] (n) legitimate (child) -
本選
[ ほんせん ] (n) final selection -
本道
[ ほんどう ] (n) highway/main road/the right road -
本領
[ ほんりょう ] (n) characteristic/speciality/duty/proper function/original fief -
本題
[ ほんだい ] (n) main question -
本食い虫
[ ほんくいむし ] bookworm (literal and figurative) -
本館
[ ほんかん ] (n) main building/(P) -
本震
[ ほんしん ] (n) main shock (of an earthquake) -
本隊
[ ほんたい ] (n) main body (of an army) -
本音
[ ほんね ] (n) real intention/motive/(P) -
本部
[ ほんぶ ] (n) headquarters/(P) -
本邦
[ ほんぽう ] (n) this country/our country -
本邸
[ ほんてい ] (n) principal residence -
本金庫
[ ほんきんこ ] main depository -
本通り
[ ほんどおり ] (n) main street/boulevard -
本降り
[ ほんぶり ] (n) regular rainfall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.