Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

環太平洋地震帯

[かんたいへいようじしんたい]

(n) circum-Pacific seismic zone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 環太平洋構想

    [ かんたいへいようこうそう ] (n) the Pacific Rim conception
  • 環太平洋火山帯

    [ かんたいへいようかざんたい ] (n) circum-Pacific volcanic belt
  • 環太平洋諸国

    [ かんたいへいようしょこく ] Pacific Rim nations
  • 環太平洋造山帯

    [ かんたいへいようぞうざんたい ] (n) circum-Pacific orogeny
  • 環式炭化水素

    [ かんしきたんかすいそ ] (n) cyclic hydrocarbon
  • 環形動物

    [ かんけいどうぶつ ] (n) annelid
  • 環化

    [ かんか ] cyclization
  • 環海

    [ かんかい ] (n) surrounding seas/surrounded by the sea
  • 環濠

    [ かんごう ] (circular) moat
  • 環指

    [ かんし ] ring finger
  • 環礁

    [ かんしょう ] (n) atoll/circular coral reef/(P)
  • 環節

    [ かんせつ ] (n) segment (of worm)
  • 環状

    [ かんじょう ] (n) annulation/ring-forming/(P)
  • 環状星雲

    [ かんじょうせいうん ] (n) ring nebula
  • 環状線

    [ かんじょうせん ] (n) loop line/(transportation) belt line
  • 環視

    [ かんし ] (n) looking around or about
  • 炬火

    [ きょか ] (n) pine torch/torchlight/firebrand
  • 炬燵

    [ こたつ ] (n) (uk) table with heater/(orig) charcoal brazier in a floor well/(P)
  • [ すみ ] (n) charcoal/(P)
  • 炭俵

    [ すみだわら ] (n) sack for charcoal/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top