- Từ điển Nhật - Anh
甘菜
Xem thêm các từ khác
-
甘言
[ かんげん ] (n) cajolery/(P) -
甘言は偶人を喜ばす
[ かんげんはぐうじんをよろこばす ] sweet words only please a fool (prov)/flattery works on puppets and fools -
甘辛
[ あまから ] (n) sweetness and saltiness/salted and sweetened taste -
甘辛い
[ あまからい ] (adj) salty-sweet/bittersweet -
甘茶
[ あまちゃ ] (n) hydrangea tea -
甘茶蔓
[ あまちゃづる ] (n) variety of perennial which grows in mountainous regions -
甘薯
[ かんしょ ] (n) sweet potato -
甘藷
[ かんしょ ] (n) sweet potato -
甘藻
[ あまも ] eelgrass -
甘蔗
[ かんしょ ] (n) sugar cane -
甘苦
[ かんく ] (n) sweetness and bitterness/joys and sorrows -
甘食
[ あましょく ] (n) sweet bun -
甘鯛
[ あまだい ] (n) horse-head fish (Japanese branquillo) -
甘露
[ かんろ ] (adj-na,n) nectar/sweetness -
甘露煮
[ かんろに ] (n) candied (chestnuts)/sweetened boiled fish -
甘酢
[ あまず ] (n) sweet vinegar/(P) -
甘酸
[ かんさん ] (n) sweetness and bitterness/joys and sorrows -
甘酸っぱい
[ あまずっぱい ] (adj) sweet and sour/bittersweet -
甘酒
[ あまざけ ] (n) sweet half sake -
甕
[ かめ ] (n) jar/jug/vat/urn/vase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.