Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

産痛

[さんつう]

(n) labor pains

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産物

    [ さんぶつ ] (n) product/result/fruit/(P)
  • 産褥

    [ さんじょく ] (n) confinement (for childbirth)
  • 産褥期

    [ さんじょくき ] (n) (post-partum) confinement
  • 産褥熱

    [ さんじょくねつ ] (n) puerperal fever
  • 産軍複合体

    [ さんぐんふくごうたい ] military-industrial complex
  • 産道

    [ さんどう ] (n) birth canal
  • 産額

    [ さんがく ] (n) (amount of) production
  • 産量

    [ さんりょう ] (n) output
  • 産金

    [ さんきん ] (n) gold mining
  • 産院

    [ さんいん ] (n) maternity hospital
  • [ おい ] (n) nephew/(P)
  • [ よみがえ ] resurrection
  • 甦る

    [ よみがえる ] (v5r) to be resurrected/to be revived/to be resuscitated/to be rehabilitated/(P)
  • 甦生

    [ そせい ] (n,vs) rebirth/resuscitation/rehabilitation/reorganization/regeneration/resurrection/reviving
  • [ よう ] (n,n-suf) task/business/use/(P)
  • 用に立つ

    [ ようにたつ ] (exp) to be of use (service)
  • 用に足りない

    [ ようにたりない ] be of no use/be useless
  • 用が有る

    [ ようがある ] (exp) to have things to do
  • 用いる

    [ もちいる ] (v1) to use/to make use of/(P)
  • 用人

    [ ようにん ] (n) manager/steward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top