Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

用人

[ようにん]

(n) manager/steward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用事

    [ ようじ ] (n) tasks/things to do/(P)
  • 用事と遊びを兼ねて

    [ ようじとあそびをかねて ] on business combined with pleasure
  • 用件

    [ ようけん ] (n) business/(P)
  • 用便

    [ ようべん ] (n) defecation/urination
  • 用例

    [ ようれい ] (n) example/illustration/(P)
  • 用字

    [ ようじ ] (n) using characters
  • 用度

    [ ようど ] (n) supplies
  • 用役

    [ ようえき ] (n) service
  • 用心

    [ ようじん ] (n,vs) care/precaution/guarding/caution/(P)
  • 用心するに如くはない

    [ ようじんするにしくはない ] Caution is the best policy
  • 用心棒

    [ ようじんぼう ] (n) bodyguard
  • 用心深い

    [ ようじんぶかい ] (adj) wary/watchful/(P)
  • 用地

    [ ようち ] (n) site
  • 用命

    [ ようめい ] (n) command/order/request
  • 用品

    [ ようひん ] (n) articles/supplies/parts
  • 用兵

    [ ようへい ] (n) tactics
  • 用兵術

    [ ようへいじゅつ ] tactics/strategy
  • 用具

    [ ようぐ ] (n) tools/implements/(P)
  • 用務

    [ ようむ ] (n) business
  • 用務員

    [ ようむいん ] (n) orderly/janitor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top