- Từ điển Nhật - Anh
産科学
Xem thêm các từ khác
-
産科医
[ さんかい ] obstetrician -
産経新聞
[ さんけいしんぶん ] (n) Sankei newspaper -
産痛
[ さんつう ] (n) labor pains -
産物
[ さんぶつ ] (n) product/result/fruit/(P) -
産褥
[ さんじょく ] (n) confinement (for childbirth) -
産褥期
[ さんじょくき ] (n) (post-partum) confinement -
産褥熱
[ さんじょくねつ ] (n) puerperal fever -
産軍複合体
[ さんぐんふくごうたい ] military-industrial complex -
産道
[ さんどう ] (n) birth canal -
産額
[ さんがく ] (n) (amount of) production -
産量
[ さんりょう ] (n) output -
産金
[ さんきん ] (n) gold mining -
産院
[ さんいん ] (n) maternity hospital -
甥
[ おい ] (n) nephew/(P) -
甦
[ よみがえ ] resurrection -
甦る
[ よみがえる ] (v5r) to be resurrected/to be revived/to be resuscitated/to be rehabilitated/(P) -
甦生
[ そせい ] (n,vs) rebirth/resuscitation/rehabilitation/reorganization/regeneration/resurrection/reviving -
用
[ よう ] (n,n-suf) task/business/use/(P) -
用に立つ
[ ようにたつ ] (exp) to be of use (service) -
用に足りない
[ ようにたりない ] be of no use/be useless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.