- Từ điển Nhật - Anh
用便
Xem thêm các từ khác
-
用例
[ ようれい ] (n) example/illustration/(P) -
用字
[ ようじ ] (n) using characters -
用度
[ ようど ] (n) supplies -
用役
[ ようえき ] (n) service -
用心
[ ようじん ] (n,vs) care/precaution/guarding/caution/(P) -
用心するに如くはない
[ ようじんするにしくはない ] Caution is the best policy -
用心棒
[ ようじんぼう ] (n) bodyguard -
用心深い
[ ようじんぶかい ] (adj) wary/watchful/(P) -
用地
[ ようち ] (n) site -
用命
[ ようめい ] (n) command/order/request -
用品
[ ようひん ] (n) articles/supplies/parts -
用兵
[ ようへい ] (n) tactics -
用兵術
[ ようへいじゅつ ] tactics/strategy -
用具
[ ようぐ ] (n) tools/implements/(P) -
用務
[ ようむ ] (n) business -
用務員
[ ようむいん ] (n) orderly/janitor -
用器
[ ようき ] (n) tool/instrument -
用器画
[ ようきが ] (n) mechanical drawing -
用捨
[ ようしゃ ] (n) adoption or rejection/choice/separating the needed from the unneeded -
用材
[ ようざい ] (n) materials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.