- Từ điển Nhật - Anh
砂土
Xem thêm các từ khác
-
砂嚢
[ さのう ] (n) (1) sandbag/(2) gizzard -
砂埃
[ すなぼこり ] (n) cloud of (sand-)dust -
砂原
[ すなはら ] (n) sandy plain/desert -
砂利
[ じゃり ] (n) gravel/ballast/pebbles/(P) -
砂利道
[ じゃりみち ] gravel path or road -
砂嘴
[ さし ] (n) spit (geography)/sandbank -
砂洲
[ さす ] (n) reef/sandbar/sandbank -
砂浜
[ すなはま ] (n) sandy beach/(P) -
砂滑
[ すなめり ] (n) black finless porpoise (Neophocaena phocaenoides) -
砂漠
[ さばく ] (n) desert/(P) -
砂時計
[ すなどけい ] (n) hourglass/(P) -
砂時計ポインタ
[ すなどけいポインタ ] hourglass pointer -
砂礫
[ されき ] (n) pebbles -
砂粒
[ すなつぶ ] (n) grains of sand -
砂糖
[ さとう ] (n) sugar/(P) -
砂糖の衣
[ さとうのころも ] icing -
砂糖を水に溶かす
[ さとうをみずにとかす ] (exp) to dissolve sugar in water -
砂糖大根
[ さとうだいこん ] (sugar) beet -
砂糖水
[ さとうみず ] (n) sugared water -
砂糖漬け
[ さとうづけ ] (n) preserved in sugar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.