Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

砂糖を水に溶かす

[さとうをみずにとかす]

(exp) to dissolve sugar in water

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砂糖大根

    [ さとうだいこん ] (sugar) beet
  • 砂糖水

    [ さとうみず ] (n) sugared water
  • 砂糖漬け

    [ さとうづけ ] (n) preserved in sugar
  • 砂糖黍

    [ さとうきび ] (n) sugarcane
  • 砂絵

    [ すなえ ] (n) sand picture
  • 砂煙

    [ すなけむり ] (n) cloud of (sand-)dust
  • 砂袋

    [ すなぶくろ ] (n) sandbag/gizzard
  • 砂蚕

    [ ごかい ] (n) lugworm
  • 砂蟹

    [ すながに ] (n) sand crab
  • 砂肝

    [ すなぎも ] (n) gizzard
  • 砂遊び

    [ すなあそび ] (n) sand pit
  • 砂風呂

    [ すなぶろ ] (n) sand bath
  • 砂防

    [ さぼう ] (n) erosion control
  • 砂防林

    [ さぼうりん ] (n) erosion-control forest
  • 砂金

    [ しゃきん ] (n) gold dust
  • 砂鉄

    [ さてつ ] (n) iron sand
  • 研ぐ

    [ とぐ ] (v5g) to sharpen/to grind/to scour/to hone/to polish/to wash (rice)/(P)
  • 研ぎ

    [ とぎ ] (n) polish/grinding/sharpening
  • 研ぎ師

    [ とぎし ] (n) sharpener (of swords) and polisher (of mirrors)
  • 研ぎ澄ます

    [ とぎすます ] (v5s) to sharpen/to grind/to whet/to hone/to make keen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top