Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

砂防

[さぼう]

(n) erosion control

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砂防林

    [ さぼうりん ] (n) erosion-control forest
  • 砂金

    [ しゃきん ] (n) gold dust
  • 砂鉄

    [ さてつ ] (n) iron sand
  • 研ぐ

    [ とぐ ] (v5g) to sharpen/to grind/to scour/to hone/to polish/to wash (rice)/(P)
  • 研ぎ

    [ とぎ ] (n) polish/grinding/sharpening
  • 研ぎ師

    [ とぎし ] (n) sharpener (of swords) and polisher (of mirrors)
  • 研ぎ澄ます

    [ とぎすます ] (v5s) to sharpen/to grind/to whet/to hone/to make keen
  • 研ぎ立て

    [ とぎたて ] (n) just sharpened
  • 研ぎ石

    [ とぎいし ] knife sharpener/whetstone
  • 研ぎ物

    [ とぎもの ] (n) sharpening
  • 研ぎ物師

    [ とぎものし ] sharpener (of swords) and polisher (of mirrors)
  • 研修

    [ けんしゅう ] (n,vs) training
  • 研修員

    [ けんしゅういん ] trainee
  • 研修所

    [ けんしゅうじょ ] training institute
  • 研修生

    [ けんしゅうせい ] (n) trainee
  • 研修課

    [ けんしゅうか ] training section
  • 研学

    [ けんがく ] (n) study/(P)
  • 研削

    [ けんさく ] (n,vs) grinding
  • 研削代

    [ けんさくしろ ] grinding allowance
  • 研削盤

    [ けんさくばん ] (n) grinder/grinding machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top