Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

綿入れ

[わたいれ]

(n) padded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 綿棒

    [ めんぼう ] (n) cotton swab
  • 綿毛

    [ わたげ ] (n) down/fuzz/fluff
  • 綿油

    [ わたあぶら ] (n) cottonseed oil
  • 綿津見

    [ わたつみ ] (n) sea
  • 綿抜き

    [ わたぬき ] (n) unpadded kimono
  • 綿摘み

    [ わたつみ ] (n) picking cotton
  • 綿打ち

    [ わたうち ] (n) cotton beating
  • 綿火薬

    [ めんかやく ] (n) guncotton/cotton powder
  • 綿糸

    [ めんし ] (n) cotton yarn (thread)
  • 綿紡

    [ めんぼう ] (n) cotton spinning
  • 綿綿

    [ めんめん ] (adj-na,n) unbroken/endless
  • 綿綿たる

    [ めんめんたる ] (adj-t) continuous/endless
  • 綿繰り

    [ わたくり ] (n) cotton ginning
  • 綿織り物

    [ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles/(P)
  • 綿織物

    [ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles
  • 綿羊

    [ めんよう ] (n) sheep
  • 綿菓子

    [ わたがし ] (n) cotton candy
  • 綿製品

    [ めんせいひん ] made of cotton/cotton goods
  • 綿花

    [ めんか ] (n) raw cotton/cotton wool
  • 綿飴

    [ わたあめ ] (n) cotton candy/fairy floss
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top