- Từ điển Nhật - Anh
群議
Xem thêm các từ khác
-
群舞
[ ぐんぶ ] (n) dancing in groups -
群青
[ ぐんじょう ] (n) ultramarine -
群馬県
[ ぐんまけん ] prefecture in the Kantou area -
群雲
[ むらくも ] (n) gathering clouds -
群雄
[ ぐんゆう ] (n) rival chiefs -
群雄割拠
[ ぐんゆうかっきょ ] (n) rivalry of local warlords/a number of powerful (talented, influential) persons standing by themselves in a given field -
群集
[ ぐんしゅう ] (n) (social) group/crowd/throng/mob/multitude/(P) -
群集心理
[ ぐんしゅうしんり ] (n) mass or mob psychology -
群集行動
[ ぐんしゅうこうどう ] crowd behavior -
群雀
[ むらすずめ ] (n) flock of sparrows -
群速度
[ ぐんそくど ] (n) group velocity (in fibre optics) -
羨ましい
[ うらやましい ] (adj) envious/enviable/(P) -
羨む
[ うらやむ ] (v5m) to envy -
羨望
[ せんぼう ] (n,vs) envy -
義
[ ぎ ] (n) justice/righteousness/morality/honour -
義を破る
[ ぎをやぶる ] (exp) to break faith with -
義を重んじる
[ ぎをおもんじる ] (exp) to value honor -
義人
[ ぎじん ] (n) selfless (pious, righteous) man -
義侠
[ ぎきょう ] (n) chivalry/generosity -
義侠心
[ ぎきょうしん ] (n) chivalrous spirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.