- Từ điển Nhật - Anh
義眼
Xem thêm các từ khác
-
義烈
[ ぎれつ ] (n) heroism -
義父
[ ぎふ ] (n) father-in-law/foster father/stepfather/(P) -
義訓
[ ぎくん ] (n) reading of a kanji by meaning -
義賊
[ ぎぞく ] (n) chivalrous thief -
義足
[ ぎそく ] (n) artificial leg -
義軍
[ ぎぐん ] (n) righteous army -
義肢
[ ぎし ] (n) artificial limb -
義臣
[ ぎしん ] (n) loyal retainer -
義金
[ ぎきん ] (n) contribution -
羸
[ るい ] (n) weak/thin -
羸弱
[ るいじゃく ] (adj-na,n) weakness/feebleness/imbecility -
羹
[ あつもの ] (n) broth made of fish and vegetables -
羽
[ はね ] (n) feather/plume/wing/(P) -
羽ばたく
[ はばたく ] (v5k) to flap (wings) -
羽交い
[ はがい ] (n) wings/pinion -
羽交い絞め
[ はがいじめ ] (n,vs) pinioning/binding arms behind back -
羽二重
[ はぶたえ ] (n) type of silk -
羽太
[ はた ] (n) sea basses/groupers -
羽子
[ はご ] (n) shuttlecock -
羽子板
[ はごいた ] (n) battledore
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.