- Từ điển Nhật - Anh
腹中
Xem thêm các từ khác
-
腹上死
[ ふくじょうし ] (n) death during sexual intercourse -
腹下し
[ はらくだし ] (n,vs) laxative/loose bowels/diarrhea/purgative/evacuant -
腹壁
[ ふくへき ] (n) abdominal wall -
腹変わり
[ はらがわり ] (n) half-brother or sister -
腹子
[ はらこ ] (n) fish eggs/roe -
腹巻き
[ はらまき ] (n) breast-protector/stomach band/(P) -
腹帯
[ ふくたい ] (n) bellyband/maternity belt -
腹式呼吸
[ ふくしきこきゅう ] (n) abdominal breathing -
腹当て
[ はらあて ] (n) (wearing a) bellyband -
腹切
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri -
腹切り
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri -
腹八分
[ はらはちぶ ] (n) eating moderately -
腹囲
[ ふくい ] (n) girth of the abdomen -
腹水
[ ふくすい ] (n) ascites/abdominal dropsy -
腹汚い
[ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty -
腹持
[ はらもち ] (n) ability of a food to fill you up -
腹持ち
[ はらもち ] (n) feeling of fullness/slow digestion -
腹拵え
[ はらごしらえ ] (n) having a meal -
腹積もり
[ はらづもり ] (n) ready plan/intention -
腹穢い
[ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.