- Từ điển Nhật - Anh
腹子
Xem thêm các từ khác
-
腹巻き
[ はらまき ] (n) breast-protector/stomach band/(P) -
腹帯
[ ふくたい ] (n) bellyband/maternity belt -
腹式呼吸
[ ふくしきこきゅう ] (n) abdominal breathing -
腹当て
[ はらあて ] (n) (wearing a) bellyband -
腹切
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri -
腹切り
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri -
腹八分
[ はらはちぶ ] (n) eating moderately -
腹囲
[ ふくい ] (n) girth of the abdomen -
腹水
[ ふくすい ] (n) ascites/abdominal dropsy -
腹汚い
[ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty -
腹持
[ はらもち ] (n) ability of a food to fill you up -
腹持ち
[ はらもち ] (n) feeling of fullness/slow digestion -
腹拵え
[ はらごしらえ ] (n) having a meal -
腹積もり
[ はらづもり ] (n) ready plan/intention -
腹穢い
[ はらぎたない ] (adj) black-hearted/nasty -
腹立ち
[ はらだち ] (n) anger -
腹立ち紛れ
[ はらだちまぎれ ] (adj-na) fit of anger -
腹立たしい
[ はらだたしい ] (adj) irritating -
腹笑い
[ ふくわらい ] belly laugh -
腹筋
[ ふっきん ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.