- Từ điển Nhật - Anh
覚める
Xem thêm các từ khác
-
覚め遣らぬ
[ さめやらぬ ] (adj-pn,exp) to be (still) agitated/to be (still) drowsy -
覚め際
[ さめぎわ ] (n) on the verge of waking -
覚り
[ さとり ] (n) understanding/comprehension -
覚りが早い
[ さとりがはやい ] being quick to understand -
覚束ない
[ おぼつかない ] (adj) uncertain/doubtful/unreliable -
覚悟
[ かくご ] (n,vs) resolution/resignation/readiness/preparedness/(P) -
覚書
[ おぼえがき ] (n) memo/note/memorial/protocol -
覚書き
[ おぼえがき ] (n) memorandum -
覚者
[ かくしゃ ] (n) enlightened person -
覚醒
[ かくせい ] (n,vs) awake/waking up/awakening/disillusion -
覚醒剤
[ かくせいざい ] (n) stimulant/(P) -
視学
[ しがく ] (n) school inspector -
視察
[ しさつ ] (n,vs) inspection/observation/(P) -
視差
[ しさ ] (n) parallax -
視度
[ しど ] (n) visibility -
視座
[ しざ ] (n) vantage point/viewpoint/standpoint/outlook -
視床
[ ししょう ] (n) thalamus -
視地平
[ しちへい ] apparent horizon -
視力
[ しりょく ] (n) eyesight/(P) -
視力検査
[ しりょくけんさ ] (n) eye (eyesight) test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.