Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

観光産業

[かんこうさんぎょう]

the tourist industry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 観光資源

    [ かんこうしげん ] tourist attractions
  • 観光都市

    [ かんこうとし ] tourist city
  • 観桜

    [ かんおう ] (n) cherry blossom viewing
  • 観桜会

    [ かんおうかい ] cherry blossom viewing party
  • 観梅

    [ かんばい ] (n) plum blossom viewing
  • 観楓会

    [ かんぷうかい ] maple-leaf viewing
  • 観測

    [ かんそく ] (n,vs) observation/(P)
  • 観測ヘリコプター

    [ かんそくヘリコプター ] observation helicopter
  • 観測地点

    [ かんそくちてん ] (n) observation point (site)
  • 観測所

    [ かんそくじょ ] (n) observatory
  • 観測網

    [ かんそくもう ] (n) observation network
  • 観測船

    [ かんそくせん ] observation ship
  • 観測者

    [ かんそくしゃ ] (n) observer
  • 観月

    [ かんげつ ] (n,vs) moon viewing
  • 観望

    [ かんぼう ] (n) observation/watching
  • 観掌術

    [ かんしょうじゅつ ] (n) palmistry
  • 観想

    [ かんそう ] (n) meditation/contemplation
  • 観戦

    [ かんせん ] (n,vs) watching a (sports) game
  • 観戦記

    [ かんせんき ] account of a (sports) game
  • 観点

    [ かんてん ] (n) point of view
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top