- Từ điển Nhật - Anh
観測地点
Xem thêm các từ khác
-
観測所
[ かんそくじょ ] (n) observatory -
観測網
[ かんそくもう ] (n) observation network -
観測船
[ かんそくせん ] observation ship -
観測者
[ かんそくしゃ ] (n) observer -
観月
[ かんげつ ] (n,vs) moon viewing -
観望
[ かんぼう ] (n) observation/watching -
観掌術
[ かんしょうじゅつ ] (n) palmistry -
観想
[ かんそう ] (n) meditation/contemplation -
観戦
[ かんせん ] (n,vs) watching a (sports) game -
観戦記
[ かんせんき ] account of a (sports) game -
観点
[ かんてん ] (n) point of view -
観照
[ かんしょう ] (n) meditation/contemplation -
観相
[ かんそう ] (n) physiognomy -
観相学
[ かんそうがく ] (n) phrenology/physiognomy -
観菊
[ かんぎく ] (n) chrysanthemum viewing -
観衆
[ かんしゅう ] (n) spectators/onlookers/members of the audience/(P) -
観衆を沸かす
[ かんしゅうをわかす ] (exp) to excite the spectators -
観覧
[ かんらん ] (n) viewing/(P) -
観覧席
[ かんらんせき ] (n) seat(s)/stands/grandstand/bleachers -
観覧券
[ かんらんけん ] admission ticket
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.