Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

触る

[さわる]

(v5r) to touch/to feel/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 触合い

    [ ふれあい ] (n) contact
  • 触媒

    [ しょくばい ] (n) catalyst/(P)
  • 触媒作用

    [ しょくばいさよう ] catalytic action/(P)
  • 触感

    [ しょっかん ] (n) sense of touch/sense of being touched/tactile sense
  • 触手

    [ しょくしゅ ] (n) feeler/tentacle
  • 触発

    [ しょくはつ ] (n,vs) touching off something/provocation
  • 触覚

    [ しょっかく ] (n) the sense of touch/(P)
  • 触角

    [ しょっかく ] (n) feeler/antenna
  • 触診

    [ しょくしん ] (n) palpation
  • [ かど ] (n) (1) corner (e.g. desk, pavement)/(2) edge/(P)
  • 角に切る

    [ かくにきる ] (exp) to cut into squares (cubes)
  • 角の有る

    [ かどのある ] angled/angular
  • 角を取る

    [ かどをとる ] (exp) to round off the corners
  • 角を捨てる

    [ かくをすてる ] (exp) to sacrifice a bishop
  • 角取り

    [ かくとり ] capturing a bishop
  • 角叉

    [ つのまた ] (n) red algae
  • 角帽

    [ かくぼう ] (n) square college cap
  • 角度

    [ かくど ] (n) angle/(P)
  • 角度ゲージ

    [ かくどゲージ ] (n) angle gauge
  • 角店

    [ かどみせ ] corner store
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top