- Từ điển Nhật - Anh
透かす
[すかす]
(v5s) to look through/to hold up to the light/to make an opening/to leave space/to space (lines)/to prune (trees)/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
透す
[ とおす ] (v5s) to let pass/to overlook/to continue/to keep/to make way for/to persist in -
透り
[ とおり ] penetration (as of light) -
透る声
[ とおるこえ ] carrying voice -
透察
[ とうさつ ] insight -
透徹
[ とうてつ ] (n,vs) penetration/absolutely clear/not dirty/clearness -
透徹した
[ とうてつした ] clear/lucid/penetrating -
透写
[ とうしゃ ] (n) tracing -
透写紙
[ とうしゃし ] (n) tracing paper -
透水性
[ とうすいせい ] permeability -
透析
[ とうせき ] (n) (chem.) dialysis -
透析療法
[ とうせきりょうほう ] dialysis/dialytic treatment -
透明
[ とうめい ] (adj-na,n) transparency/cleanness/(P) -
透明人間
[ とうめいにんげん ] (n) invisible man -
透明体
[ とうめいたい ] (n) a transparent body -
透明度
[ とうめいど ] (n) transparency/degree of clearness -
透明性
[ とうめいせい ] transparency -
透明性の原理
[ とうめいせいのげんり ] transparency principle -
透磁性
[ とうじせい ] magnetic permeability -
透磁率
[ とうじりつ ] (n) magnetic permeability -
透視
[ とうし ] (n,vs) seeing through/X-ray/clairvoyance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.