- Từ điển Nhật - Anh
遣りっ放し
Xem thêm các từ khác
-
遣りつける
[ やりつける ] to be accustomed to/to be used to/to argue into silence/to talk down -
遣り付ける
[ やりつける ] to be accustomed to/to be used to/to argue into silence/to talk down -
遣り口
[ やりくち ] (n) way/method -
遣り取り
[ やりとり ] (n) giving and taking/exchange (of letters)/arguing back and forth/(conversational) exchange -
遣り合う
[ やりあう ] (v5u) to compete with/to argue with/to quarrel -
遣り場
[ やりば ] (n) a place of (figurative) refuge -
遣り切れない
[ やりきれない ] (adj) intolerable/unbearable -
遣り出す
[ やりだす ] to begin -
遣り損なう
[ やりそこなう ] (v5u) to fail -
遣り水
[ やりみず ] (n) a water conduit (in a garden) -
遣り抜く
[ やりぬく ] (v5k) to carry out to completion/to accomplish -
遣り掛け
[ やりかけ ] unfinished/in progress -
遣り方
[ やりかた ] (n) manner of doing/way/method/means -
遣り手
[ やりて ] able or shrewd or resourceful person -
遣り手婆
[ やりてばば ] brothel madam -
遣り繰り
[ やりくり ] (n,vs) (uk) making do/getting by (somehow)/managing -
遣り繰り算段
[ やりくりさんだん ] (n) managing to get by -
遣り甲斐
[ やりがい ] be worth doing -
遣り直し
[ やりなおし ] (n) redoing -
遣り直す
[ やりなおす ] (v5s) to do over again/to redo/to start over/to remake/to resume/to recommence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.