- Từ điển Nhật - Anh
醜悪
Xem thêm các từ khác
-
醜態
[ しゅうたい ] (n) shameful sight/disgraceful behavior/(P) -
醜状
[ しゅうじょう ] (n) disgraceful state of affairs -
醜男
[ ぶおとこ ] (n) ugly man -
醜聞
[ しゅうぶん ] (n) scandal/(P) -
醜行
[ しゅうこう ] (n) disgraceful (scandalous) conduct/shameful behavior -
醜類
[ しゅうるい ] (n) evil-doers -
醗酵
[ はっこう ] (n) fermentation/zymosis -
醒ます
[ さます ] (v5s) (1) to awaken/(2) to disabuse/(3) to sober up -
醇乎たる
[ じゅんこたる ] (adj-t) pure/sheer -
醇化
[ じゅんか ] (n) persuading by heavy-handed methods/(in aesthetics) elimination of non-essential elements -
醇正
[ じゅんせい ] pure/genuine -
醇朴
[ じゅんぼく ] (adj-na,n) rustic simplicity/homeliness/unsophisticated/naive/honest/simple -
醇風美俗
[ じゅんぷうびぞく ] warmhearted and genial manners and customs -
醋酸
[ さくさん ] (n) acetic acid -
重
[ おも ] (adj-na,n) main/principal/important -
重き
[ おもき ] (n) importance/emphasis/stress -
重く用いる
[ おもくもちいる ] (exp) to give an important position -
重なり
[ かさなり ] (n) overlapping/piling -
重なり合う
[ かさなりあう ] (v5u) to lie on top of each other/to overlap/to pile up -
重なる
[ かさなる ] (v5r) to be piled up/lie on top of one another/overlap each other/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.