- Từ điển Nhật - Anh
重祚
Xem thêm các từ khác
-
重禁錮
[ じゅうきんこ ] (n) imprisonment with hard labor -
重科
[ じゅうか ] (n) serious crime/heavy punishment -
重税
[ じゅうぜい ] (n) heavy taxation -
重積
[ じゅうせき ] (vs) piling up -
重立った
[ おもだった ] main/principal/important/conspicuous/prominent -
重立つ
[ おもだつ ] (v5t) main/principal/important/conspicuous/prominent -
重箱
[ じゅうばこ ] (n) nest of boxes/(P) -
重箱読み
[ じゅうばこよみ ] corrupt pronunciation (on-kun mixture) -
重篤
[ じゅうとく ] (adj-na,n) serious (illness) -
重縁
[ じゅうえん ] (n) double marriage (in the same family)/intermarriage -
重罪
[ じゅうざい ] (n) felony/serious crime -
重罰
[ じゅうばつ ] (n) heavy punishment -
重犯
[ じゅうはん ] (n) felony/felon/old offender -
重石
[ おもし ] (n) stone weights on pickle-tub covers -
重爆
[ じゅうばく ] (n) heavy bomber -
重爆撃機
[ じゅうばくげきき ] (n) a heavy bomber -
重症
[ じゅうしょう ] (n) serious illness/(P) -
重症例
[ じゅうしょうれい ] serious cases (of illness) -
重症急性呼吸器症候群
[ じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん ] (n) severe acute respiratory syndrome (SARS) -
重症者
[ じゅうしょうしゃ ] the seriously ill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.