- Từ điển Nhật - Anh
陣門
Xem thêm các từ khác
-
除く
[ のぞく ] (v5k) to remove/to exclude/to except/(P) -
除ける
[ のける ] (v1) to remove/to take away/to dislodge/to put something out of the way -
除け者
[ のけもの ] (n) an outcast -
除いて
[ のぞいて ] except/save -
除却
[ じょきゃく ] (n,vs) exclusion/eliminatation -
除号
[ じょごう ] (n) mathematical division sign -
除名
[ じょめい ] (n,vs) expulsion/excommunication/(P) -
除外
[ じょがい ] (n,vs) exception/exclusion/(P) -
除外例
[ じょがいれい ] exception -
除幕
[ じょまく ] (n) unveiling (ceremony)/(P) -
除幕式
[ じょまくしき ] (n) unveiling ceremony -
除去
[ じょきょ ] (n,vs) removal/getting rid of -
除核
[ じょかく ] (n,vs) enucleate -
除法
[ じょほう ] (n) division -
除湿
[ じょしつ ] (n) dehumidification -
除湿器
[ じょしつき ] (n) a dehumidifier -
除服
[ じょふく ] (n,vs) coming out of mourning -
除斥
[ じょせき ] (n) (legal) exclusion -
除数
[ じょすう ] (n) divisor -
除算
[ じょざん ] (n) division (arith.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.