- Từ điển Nhật - Anh
集塵
Xem thêm các từ khác
-
集塵機
[ しゅうじんき ] (n) dust collector -
集塵袋
[ しゅうじんぶくろ ] vacuum cleaner bag -
集塊
[ しゅうかい ] (n) mass/cluster -
集大成
[ しゅうたいせい ] (n,vs) compilation -
集光
[ しゅうこう ] (n,vs) condense -
集光器
[ しゅうこうき ] (n) condenser -
集団
[ しゅうだん ] (n) group/mass/(P) -
集団安全保障
[ しゅうだんあんぜんほしょう ] collective security -
集団就職
[ しゅうだんしゅうしょく ] group employment -
集団心理
[ しゅうだんしんり ] mass psychology/(P) -
集団検診
[ しゅうだんけんしん ] group medical examination -
集団結婚
[ しゅうだんけっこん ] group wedding -
集団的自衛権
[ しゅうだんてきじえいけん ] (n) right to collective defense -
集団生活
[ しゅうだんせいかつ ] (n) living in a group/communal living (life) -
集団行動
[ しゅうだんこうどう ] (n) group (collective) action/collective behavior -
集団訴訟
[ しゅうだんそしょう ] class-action (lawsuit) -
集団農場
[ しゅうだんのうじょう ] collective farm -
集束
[ しゅうそく ] (n) focusing -
集権
[ しゅうけん ] (n) centralization (e.g. power) -
集権排除
[ しゅうけんはいじょ ] decentralization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.