- Từ điển Nhật - Anh
首都
Xem thêm các từ khác
-
首長
[ しゅちょう ] (n) head (of organization) -
香
[ こう ] (n) incense -
香の物
[ こうのもの ] (n) pickled vegetables -
香ばしい
[ こうばしい ] (adj) sweet/fragrant/aromatic/savory/(P) -
香り
[ かおり ] (n) aroma/fragrance/scent/smell/(P) -
香を焚く
[ こうをたく ] (exp) to cense/to burn incense -
香を聞く
[ こうをきく ] (exp) to smell incense -
香る
[ かおる ] (v5r) to smell sweet/to be fragrant/(P) -
香合
[ こうごう ] (n) incense container -
香合わせ
[ こうあわせ ] (n) incense smelling game -
香奠
[ こうでん ] (n) condolence gift/gift brought to a funeral/incense money -
香川県
[ かがわけん ] prefecture on the island of Shikoku -
香味
[ こうみ ] (n) spice -
香味料
[ こうみりょう ] (n) spice -
香味料入れ
[ こうみりょういれ ] spice rack -
香具
[ こうぐ ] (n) perfumes/variety of incense -
香具師
[ こうぐし ] (n) master perfume maker -
香典
[ こうでん ] (n) condolence gift/gift brought to a funeral/incense money -
香典返し
[ こうでんがえし ] (n) present given in return for funeral offering -
香水
[ こうすい ] (n) perfume/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.