Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高遠

[こうえん]

(adj-na,n) noble/lofty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高頻度

    [ こうひんど ] high frequency
  • 高額

    [ こうがく ] (adj-na,n) large sum (money)
  • 高額所得者

    [ こうがくしょとくしゃ ] (n) large income earner/people in the higher income brackets
  • 高風

    [ こうふう ] (n) noble character
  • 高飛び

    [ たかとび ] (n) flight/escape
  • 高飛び込み

    [ たかとびこみ ] (n) the high dive
  • 高騰

    [ こうとう ] (n) sudden price jump/steep price rise/(P)
  • 高高

    [ たかだか ] (adv) very high/at most/at best
  • 高高と

    [ たかだかと ] high/loud
  • 高高度

    [ こうこうど ] (n) high altitude
  • 高高度飛行

    [ こうこうどひこう ] (n) high-altitude flying
  • 高高指

    [ たかたかゆび ] (n) middle finger
  • 高鳴り

    [ たかなり ] (n) ringing/throbbing violently
  • 高鳴る

    [ たかなる ] (v5r) to throb/to beat fast
  • 高麗

    [ こうらい ] (n) ancient Korean kingdom
  • 高麗楽

    [ こまがく ] (n) old Japanese court music from the Nara period
  • 高麗芝

    [ こうらいしば ] (n) Korean lawn grass
  • 高鼾

    [ たかいびき ] (n) loud snoring
  • 高齢

    [ こうれい ] (n) advanced (old) age/(P)
  • 高齢化社会

    [ こうれいかしゃかい ] aging society
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top