- Từ điển Nhật - Anh
高麗
Xem thêm các từ khác
-
高麗楽
[ こまがく ] (n) old Japanese court music from the Nara period -
高麗芝
[ こうらいしば ] (n) Korean lawn grass -
高鼾
[ たかいびき ] (n) loud snoring -
高齢
[ こうれい ] (n) advanced (old) age/(P) -
高齢化社会
[ こうれいかしゃかい ] aging society -
高齢者
[ こうれいしゃ ] (n) old person or people -
高障害
[ こうしょうがい ] (n) high hurdles -
高音
[ こうおん ] (n) high-pitched tone/soprano/(P) -
高音部
[ こうおんぶ ] (n) treble/high singing voice -
高音部記号
[ こうおんぶきごう ] treble clef -
高関税化
[ こうかんぜいか ] (high) tariff protection/tariff jumping -
高閣
[ こうかく ] (n) tall building/high shelf -
高邁
[ こうまい ] (adj-na,n) noble/lofty/high-minded -
高野山
[ こうやさん ] mountain in Wakayama Prefecture -
高野切れ
[ こうやぎれ ] fragments from the old literary work kept at Koyasan -
高野槙
[ こうやまき ] (n) umbrella pine -
高野聖
[ こうやひじり ] (n) saint living at Koyasan -
高野豆腐
[ こうやとうふ ] (n) freeze-dried tofu -
高金利
[ こうきんり ] (n) expensive money/dear mony/high interest -
高金利政策
[ こうきんりせいさく ] (n) dear money policy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.