- Từ điển Nhật - Việt
いっかいだけのちゅうもん
Kinh tế
[ 一回だけの注文 ]
đơn hàng một lần [non-repeat order]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっかん
[ 一貫 ] n nhất quán 彼は言うこととすることが一貫していない。: Anh ta nói không nhất quán với làm. 君の発言には一貫性がないね。:... -
いっかんせい
Mục lục 1 [ 一貫性 ] 1.1 / NHẤT QUÁN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Tính nhất quán [ 一貫性 ] / NHẤT QUÁN TÍNH / n Tính nhất quán 一貫性(関連性)がある:... -
いっせき
[ 一夕 ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối -
いっせきにちょう
[ 一石二鳥 ] n, exp một hòn đá ném trúng hai con chim/một mũi tên trúng hai đích 一石二鳥の好機だ。逃すんじゃないぞ。:... -
いっせきがん
Mục lục 1 [ 一隻眼 ] 1.1 n 1.1.1 một con mắt/sự chột mắt 1.1.2 con mắt tinh tường/con mắt nhận xét/con mắt phán đoán [... -
いっせい
Mục lục 1 [ 一斉 ] 1.1 n-adv 1.1.1 cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 1.2 n 1.2.1 sự đồng loạt/sự đồng thanh [ 一斉 ] n-adv... -
いっせいそうしん
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 一斉送信 ] 1.1.1 truyền đại chúng/phát quảng bá [broadcast] 1.2 [ 一斉送信 ] 1.2.1 truyền đồng thời... -
いっせいに
[ 一斉に ] adv cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt 一匹の犬が吠え出すと他の犬も一斉に吠え始めた。: Khi một con chó... -
いつ
Mục lục 1 [ 何時 ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 n-adv, uk 1.2.1 khi nào/bao giờ 1.3 n 1.3.1 bao giờ 1.4 n 1.4.1 bao lâu 1.5 n 1.5.1 chừng nào... -
いつくしむ
Mục lục 1 [ 慈しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trân trọng 1.1.2 hiền lành/yêu mến/tốt bụng [ 慈しむ ] v5m trân trọng (人)とともに過ごす一瞬一瞬を慈しむ :Trân... -
いつつ
[ 五つ ] n năm cái/năm chiếc あなたがやらなければならない重要な仕事を優先度の高いものから五つ書いてください :... -
いつでも
Mục lục 1 [ 何時でも ] 1.1 / HÀ THỜI / 1.2 adv, uk 1.2.1 bất cứ khi nào/luôn luôn 1.3 adv 1.3.1 bất cứ lúc nào 1.4 adv 1.4.1 bất... -
いつねんれい
[ 何時年齢 ] n-t cùng tuổi -
いつのまにか
Mục lục 1 [ いつの間にか ] 1.1 adv 1.1.1 một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết 2 [ 何時の間にか ] 2.1 adv 2.1.1 không... -
いつの間にか
[ いつのまにか ] adv một lúc nào đó không biết/lúc nào không biết いつの間にか終わっていた: Kết thúc lúc nào không... -
いつまでも
[ 何時までも ] adv, uk mãi mãi/không ngừng 何時までもこんなことをやってはいられない。: Chúng ta không thể cứ làm... -
いつごろ
[ 何時頃 ] n-t khoảng bao giờ/khoảng khi nào 帰りは遅くて何時頃ですか?: khoảng bao giờ anh về đến nhà ? いつごろカードはいただけますか?:... -
いつう
Mục lục 1 [ 胃痛 ] 1.1 / VỊ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 đau dạ dày [ 胃痛 ] / VỊ THỐNG / n đau dạ dày 胃痛の薬はありますか?:... -
いつわ
[ 逸話 ] n giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?:... -
いつわる
Mục lục 1 [ 偽る ] 1.1 n 1.1.1 giả bộ 1.2 v5r 1.2.1 nói dối/lừa/giả vờ [ 偽る ] n giả bộ v5r nói dối/lừa/giả vờ 彼は日本人と偽って入国した。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.