Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いません

n

không có

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いま一つ

    [ いまひとつ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:...
  • いまわしい

    Mục lục 1 [ 忌まわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ 忌まわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
  • いみ

    Mục lục 1 [ 意味 ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa/nghĩa 2 [ 意味する ] 2.1 vs 2.1.1 có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng [ 意味 ] n ý...
  • いみきらい

    [ 忌み嫌い ] adj kiêng
  • いみきらう

    [ 忌み嫌う ] adj kiêng cữ
  • いみぶんせき

    Tin học [ 意味分析 ] sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
  • いみがある

    [ 意味がある ] n có nghĩa
  • いみがわかる

    [ 意味が分かる ] n hiểu ý
  • いみことば

    [ 忌み言葉 ] n lời lẽ kiêng kị 私達は、時々忌み言葉を使った方がいい: Đôi khi chúng ta cũng nên sử dụng lời lẽ...
  • いみかんけい

    Tin học [ 意味関係 ] mối quan hệ ngữ nghĩa [semantic relation]
  • いみネットワーク

    Tin học [ 意味ネットワーク ] mạng ngữ nghĩa [semantic network (AI)]
  • いみをりかいする

    [ 意味を理解する ] vs hiểu ý
  • いみん

    [ 移民 ] n dân di cư/sự di dân 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。: Ít người biết về...
  • いみんぞく

    [ 移民族 ] n dị tộc
  • いがた

    Mục lục 1 [ 鋳型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn đúc/khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鋳型 ] 2.1.1 khuôn đúc [mold] [ 鋳型 ] n khuôn đúc/khuôn Kỹ...
  • いがく

    [ 医学 ] n y học 医学界: Giới y học 医学生: Sinh viên y khoa 医学博士: Tiến sĩ y khoa
  • いがくそつごけんしゅうにんていいいんかい

    [ 医学卒後研修認定委員会 ] n Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa
  • いがくぶ

    [ 医学部 ] n trường đại học y/khoa y 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。: Anh ấy là giảng viên Trường đại học...
  • いがくせい

    [ 医学生 ] n y sinh
  • いがくようご

    [ 医学用語 ] n từ chuyên môn y học/thuật ngữ y học/từ chuyên môn về ngành y/từ chuyên ngành y 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top