- Từ điển Nhật - Việt
えふあーる
Xem thêm các từ khác
-
えふあーるぴー
Kỹ thuật [ FRP ] chất dẻo có cốt sợi [FRP] -
えふあーるえむ
Kỹ thuật [ FRM ] Kim loại được gia cố sợi [fiber reinforced metal] -
えふ・おー・びー/ほんせんわたし
Kinh tế [ エフ・オー・ビー/本船渡し ] F.O.B [free on board (f.o.b)] -
えし
Mục lục 1 [ 画師 ] 1.1 / HỌA SƯ / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 絵師 ] 2.1 / HỘI SƯ / 2.2 n 2.2.1 Họa sĩ [ 画師 ] / HỌA SƯ / n Họa... -
えしゃく
Mục lục 1 [ 会釈 ] 1.1 n 1.1.1 sự cúi chào/gật đầu 2 [ 会釈する ] 2.1 vs 2.1.1 cúi chào [ 会釈 ] n sự cúi chào/gật đầu... -
えげつない
adj dung tục/hạ lưu/tục tĩu/bậy bạ えげつないことを言う : nói năng tục tĩu えげつないことをする : làm điều... -
えあぶろーそうち
Kỹ thuật [ エアブロー装置 ] máy quạt gió [air blower] -
えあせっとがた
Kỹ thuật [ エアセット型 ] khuôn lắp đặt ngoài không khí [air-setting mold] -
えあーかみ
Kỹ thuật [ エアー噛み ] kẹp khí -
えごま
n tía tô -
えい
n cá đuối -
えいおおもじ
Tin học [ 英大文字 ] chữ hoa [upper-case letters] -
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー
[ エイズ治療・研究開発センター ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、... -
えいずにかんせんする
[ エイズに感染する ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:... -
えいぞく
[ 永続 ] n kéo dài 彼の人気は永続しないだろう。: Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài. -
えいぞう
Mục lục 1 [ 影像 ] 1.1 n 1.1.1 hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 2 [ 映像 ] 2.1 n 2.1.1 hình ảnh [ 影像 ] n hình... -
えいぞうひんしつ
Tin học [ 映像品質 ] chất lượng hình ảnh [image quality/picture quality] -
えいぞうあっしゅく
Tin học [ 映像圧縮 ] sự nén hình ảnh [image compression] Explanation : Dùng kỹ thuật nén để giảm kích thước của một tệp... -
えいぞうデータ
Tin học [ 映像データ ] dữ liệu ảnh [image data] -
えいぞうをつたえる
[ 映像を伝える ] n truyền hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.