- Từ điển Nhật - Việt
おうふくでんぱんじかん
Tin học
[ 往復伝搬時間 ]
thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おうざ
[ 王座 ] n bệ rồng -
おうしん
[ 往診 ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:... -
おうしょく
Tin học [ 黄色 ] màu hổ phách [amber] -
おうしゅう
Mục lục 1 [ 応酬 ] 1.1 n 1.1.1 đáp trả/trả lời/hồi đáp 2 [ 応酬する ] 2.1 vs 2.1.1 đáp trả/trả lời 3 [ 押収 ] 3.1 n 3.1.1... -
おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい
[ 欧州大西洋協力理事会 ] n Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương -
おうしゅうたいりくそうば
Kinh tế [ 欧州大陸相場 ] tỷ giá thị trường lục địa châu Âu [continental rate] -
おうしゅうぎんこうかんとりひききんり
[ 欧州銀行間取引金利 ] n Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố -
おうしゅうきぎょうりんりがっかい
[ 欧州企業倫理学会 ] n Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu -
おうしゅうきょうどうたい
[ 欧州共同体 ] n Cộng đồng chung châu Âu -
おうしゅうきょうどうしじょう
Kinh tế [ 欧州共同市場 ] Cộng đồng Kinh tế châu Âu [European Economic Community (or Common Market)] -
おうしゅうちゅうおうぎんこう
Mục lục 1 [ 欧州中央銀行 ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Trung ương Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ 欧州中央銀行 ] 2.1.1 ngân hàng trung ương... -
おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど
[ 欧州中央銀行制度 ] n Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu -
おうしゅうつうか
Kinh tế [ 欧州通貨 ] đồng tiền châu Âu [Eurocurrency] -
おうしゅうつうかたんい
[ 欧州通貨単位 ] n Đơn vị Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうつうかきこう
[ 欧州通貨機構 ] n Thể chế Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうつうかせいど
[ 欧州通貨制度 ] n Hệ thống Tiền tệ Châu Âu -
おうしゅうでんきぎじゅつひょうじゅんかいいんかい
[ 欧州電気技術標準化委員会 ] n Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện -
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんきょうかい
Tin học [ 欧州電気通信標準協会 ] Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI [European Telecommunication Standards Institute/ETSI] -
おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんかきかん
[ 欧州電気通信標準化機関 ] n Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu -
おうしゅうでんしぶひんこうぎょうかい
[ 欧州電子部品工業会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.