Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おか

Mục lục

[]

n

quả đồi/ngọn đồi/đồi
はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘: nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương
そり滑りに絶好の丘: ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết
夏草の茂る丘: ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân
見晴らしの良い丘: quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp
私たちは歩いて丘を登った: chúng tôi đã leo lên đồi
雪で覆

[]

/ LŨNG /

n

Ngọn đồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top