- Từ điển Nhật - Việt
お膳
[ おぜん ]
n, uk
khay bốn chân/mâm bốn chân
- お膳立をする: Làm khay bốn chân.
- Ghi chú: vật để đựng thức ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お膳立て
[ おぜんだて ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn... -
お臍
[ おへそ ] n rốn おへそが出る水着: áo tắm 2 mảnh (hở rốn) へそが見える服装: quần áo hở rốn へそのない話: chuyện... -
お釣
[ おつり ] n/v tiền thối lại -
お釣り
[ おつり ] n tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại 1万円の~: Tiền trả lại của đồng 10000 yên -
お釣りを出す
[ おつりをだす ] n thối tiền -
お釜
[ おかま ] n, sl, uk người đồng tính luyến ái nam/đồng tính/pêđê/ái nam ái nữ おかまっぽい男: gã đàn ông trông ẽo... -
お釈迦
[ おしゃか ] n phá vỡ hợp đồng/hủy bỏ điều khoản おしゃかになる: (trở nên) phá vỡ hợp đồng -
お金
[ おかね ] n tiền/của cải お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ? お金を盗まれました: tôi đã... -
お金はない
[ おかねはない ] n không có tiền -
お金はありません
[ おかねはありません ] n không có tiền -
お金はいくらですか
[ おかねはいくらですか ] n bao nhiêu tiền -
お金がかかる
[ おかねがかかる ] n tốn tiền -
お金を受け取り
[ おかねをうけとり ] n lĩnh tiền -
お金を大切にする
[ おかねをたいせつにする ] n chắt chiu -
お金を変える
[ おかねをかえる ] n đổi tiền -
お金を使い果たす
Mục lục 1 [ おかねをつかいはたす ] 1.1 n 1.1.1 hết tiền 1.1.2 cạn xu 1.1.3 cạn túi 1.1.4 cạn tiền [ おかねをつかいはたす... -
お金を使う
[ おかねをつかう ] n xài tiền -
お金を使用する
[ おかねをしようする ] n dùng tiền -
お金をゆする
[ おかねをゆする ] n đục khoét -
お金を借りる
Mục lục 1 [ おかねをかりる ] 1.1 n 1.1.1 vay tiền 1.1.2 mượn tiền [ おかねをかりる ] n vay tiền mượn tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.