- Từ điển Nhật - Việt
からっぽ
[ 空っぽ ]
adj-na
trống không/không còn gì/không có gì/chẳng có gì/trống trơn/rỗng toếch
- 犬のエサの皿は空っぽだ: Đĩa thức ăn của con chó trống trơn (không còn gì)
- 頭がからっぽである: đầu rỗng toếch (ngu si, đần độn)
- からっぽの戸棚: tủ trống trơn (chẳng có gì)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
からつゆ
Mục lục 1 [ 空梅雨 ] 1.1 / KHÔNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 mùa mưa ít mưa [ 空梅雨 ] / KHÔNG MAI VŨ / n mùa mưa ít mưa -
からて
[ 空手 ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ... -
からとぎ
Kỹ thuật mài khô [dry sanding] -
からといって
Mục lục 1 [ からと言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là [ からと言って... -
からと言って
[ からといって ] n tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là 事故があった時に彼女がそこにいたからと言っても、彼女がその事故を起こしたとは言い切れません:... -
からにうんちん
Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] -
からにする
[ 空にする ] adj-na cạn ráo -
からねんひ
Kỹ thuật [ 空燃比 ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio] -
からの
Mục lục 1 [ 空の ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ 空の ] adj-na trống rỗng trống -
からのディスケ
Tin học [ 空のディスケット ] đĩa mềm trắng [blank diskette] -
からまつ
Mục lục 1 [ 唐松 ] 1.1 / ĐƯỜNG TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá 2 [ 落葉松 ] 2.1 / LẠC DIỆP TÙNG /... -
からまわり
Mục lục 1 [ 空回り ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 n 1.2.1 vô ích 1.2.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không... -
からまわりする
Mục lục 1 [ 空回りする ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 vs 1.2.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được... -
からみ
Mục lục 1 [ 辛味 ] 1.1 n 1.1.1 vị cay 2 [ 絡み ] 2.1 / LẠC / 2.2 n 2.2.1 Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên... -
からみつく
Mục lục 1 [ 絡み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 ăn sâu bén rễ/gắn chặt 1.2 n, adj-na 1.2.1 dính líu [ 絡み付く ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn... -
からみあう
[ 絡み合う ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với những... -
からし
Mục lục 1 [ 芥子 ] 1.1 n 1.1.1 cây cải 2 [ 辛子 ] 2.1 n 2.1.1 cây mù tạt/mù tạt [ 芥子 ] n cây cải [ 辛子 ] n cây mù tạt/mù... -
からしな
Mục lục 1 [ からし菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からし菜 ] n rau cải trắng cải ngọt -
からし菜
Mục lục 1 [ からしな ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からしな ] n rau cải trắng cải ngọt -
からい
Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay [ 辛い ] adj có vị muối/mặn/có vị mặn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.